Phụ lục I
GIÁ TRỊ CHUYỂN ĐỔI CỦA MỘT SỐ ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG THÔNG DỤNG KHÁC THEO ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG CHÍNH THỨC
(Ban hành kèm theo Nghị định số 134/2007/NĐ-CP
ngày 15 tháng 8 năm 2007 của Chính phủ)
______
TT |
Đơn vị đo lường thông dụng khác |
Giá trị |
Ghi chú |
||
Tên |
Ký hiệu |
Một (01) đơn vị đo lường thông dụng khác |
Chuyển đổi theo đơn vị đo lường chính thức |
||
1 |
Khối lượng |
|
|
|
|
1.1 |
quintal |
q |
1 q |
100 kg |
|
1.2 |
pound |
lb |
1 lb |
0,453 5924 kg |
|
1.3 |
ounce |
oz |
1 oz |
28,349 52 g |
|
1.4 |
lượng |
lượng |
1 lượng |
37,5 g |
khối lượng vàng, bạc (đơn vị cổ truyền) |
đồng cân (chỉ) |
đồng cân |
1 đồng cân |
3,75 g |
||
phân |
phân |
1 phân |
0,375 g |
||
1.5 |
|
tex |
tex |
1 tex |
0,000 001 kg.m-1 |
mật độ dài |
|
1.6 |
kilôgam trên lít |
kg/L |
1 kg/L |
1 kg/dm3 |
khối lượng riêng |
1.7 |
tấn trên mét khối |
t/m3 |
1 t/m3 |
1 000 kg/m3 |
khối lượng riêng |
2 |
Độ dài |
|
|
|
|
2.1 |
angstrom |
|
1 |
0,1 nm |
|
2.2 |
hải lý |
n. mile |
1 n. mile |
1 852 m |
nautical mile |
2.3 |
dặm |
mile, mi |
1 mile = 1 mi |
1 609,344 m |
mile |
2.4 |
inch |
in |
1 in |
2,54 cm |
|
2.5 |
foot |
ft |
1 ft |
0,3048 m |
|
2.6 |
yard |
yd |
1 yd |
0,9144 m |
|
2.7 |
năm ánh sáng |
l.y. |
1 l.y. |
9,460 73.1015 m |
light year |
3 |
Diện tích |
|
|
|
|
3.1 |
inch vuông |
in2 |
1 in2 |
6,4516 cm2 |
square inch |
3.2 |
dặm vuông |
mile2, mi2 |
1 mile2 =1 mi2 |
2,589 988 km2 |
square mile |
3.3 |
foot vuông |
ft2 |
1 ft2 |
9,290 304 dm2 |
square foot |
3.4 |
yard vuông |
yd2 |
1 yd2 |
0,836 1274 m2 |
square yard |
3.5 |
are |
a |
1 a |
100 m2 |
|
3.6 |
mẫu (Bắc Bộ và Trung Bộ) |
mẫu |
1 mẫu Bắc Bộ = 10 sào Bắc Bộ |
3 600 m2 |
diện tích ruộng đất (đơn vị cổ truyền) |
1 mẫu Trung Bộ = 10 sào Trung Bộ |
4 999,5 m2 |
||||
sào (Bắc Bộ và Trung Bộ) |
sào |
1 sào Bắc Bộ = 15 thước Bắc Bộ |
360 m2 |
||
1 sào Trung Bộ = 15 thước Trung Bộ |
499,95 m2 |
||||
thước (Bắc Bộ và Trung Bộ) |
thước |
1 thước Bắc Bộ |
24 m2 |
||
1 thước Trung Bộ |
33,33 m2 |
||||
mẫu (Nam Bộ) |
mẫu |
1 mẫu = 10 công |
12 960 m2 |
||
công (Nam Bộ) |
công |
1 công |
1 296 m2 |
||
4 |
Thể tích |
|
|
|
|
4.1 |
inch khối |
in3 |
1 in3 |
16,387 06 cm3 |
cubic inch |
4.2 |
foot khối |
ft3 |
1 ft3 |
28,316 85 dm3 |
cubic foot |
4.3
|
gallon |
gal |
1 gal |
4,546 09 dm3 |
gallon Anh |
1 gal |
3,785 412 dm3 |
gallon Mỹ |
|||
4.4
|
fluid ounce |
fl.oz |
1 fl.oz 1 fl.oz |
28,413 06 cm3 29,573 53 cm3 |
fluid ounce Anh fluid ounce Mỹ |
4.5 |
thùng |
bbl |
1 bbl |
0,158 9873 m3 |
barrel |
4.6 |
stere |
st |
1 st |
1 m3 |
lượng gỗ cây |
5 |
Nhiệt độ |
|
|
|
|
5.1 |
độ Fahrenheit |
OF |
1 OF |
5/9 K |
OF = (K-273,15) .1,8 + 3,2 |
6 |
Công, năng lượng |
|
|
|
|
6.1 |
kilôgam lực mét |
kgf.m |
1 kgf.m |
9,806 65 J |
|
6.2 |
thermal unit |
Btu |
1 Btu |
1 055,06 J |
|
6.3
|
sức ngựa |
hp |
1 hp |
745,7 W |
horsepower (Anh) |
cv |
1 cv |
735,499 W |
horsepower (hệ Mét) |
||
7 |
Độ nhớt, sức căng |
|
|
|
|
7.1 |
poise centipoise |
P cP |
1 P 1 cP |
0,1 Pa.s 1 mPa.s = 0,001 Pa.s |
độ nhớt động lực |
7.2 |
stocker centistocker |
St cSt |
1 St 1 cSt |
0,0001 m2/s 1 mm2/s |
độ nhớt động học |
7.3 |
dyne trên centimét |
dyn/cm |
1 dyn/cm |
0,001 N/m |
|
8 |
Lực, mômen lực |
|
|
|
|
8.1 |
kilôgam lực |
kgf, kG, kp |
1 kgf = 1 kG = 1 kp |
9,806 65 N |
|
8.2 |
kilôgam lực mét |
kgf.m |
1 kgf.m |
9,806 65 N.m |
|
8.3 |
dyne |
dyn |
1 dyn |
0,000 01 N |
|
8.4 |
dyne centimét |
dyn.cm |
1 dyn.cm |
10-7 N.m |
|
9 |
Áp suất, ứng suất |
|
|
|
|
9.1 |
átmốtphe tiêu chuẩn |
atm |
1 atm |
101 325 Pa |
|
9.2 |
átmốtphe kỹ thuật |
at |
1 at |
98 066,5 Pa |
|
9.3 |
dyne trên centimét vuông |
dyn/cm2 |
1 dyn/cm2 |
0,1 Pa |
|
9.4 |
kilôgam lực trên centimét vuông |
kgf/cm2 kG/cm2 kp/cm2 |
1 kgf/cm2 = 1 kG/cm2 = 1 kp/cm2 |
98 066,5 Pa |
|
9.5 |
torr |
Torr |
1 Torr |
133,322 Pa |
|
9.6 |
mét cột nước |
mH2O |
1 mH2O |
9 806,65 Pa |
|
9.7 |
milimét cột nước |
mmH2O |
1 mmH2O |
9,806 65 Pa |
|
9.8 |
pound lực trên inch vuông |
psi |
1 psi |
6 894,757 Pa |
pound-force per square inch |
9.9 |
kilopound lực trên inch vuông |
ksi |
1 ksi |
6 894 757 Pa |
kilopound-force per square inch |
9.10 |
inch cột thủy ngân |
inHg |
1 inHg |
3 376,85 Pa |
inch of mercury (60 oF) |
9.11 |
inch cột nước |
inH2O |
1 inH2O |
248,84 Pa |
inch of water (60 oF) |
9.12 |
foot cột thủy ngân |
ftHg |
1 ftHg |
40 636,66 Pa |
foot of mercury, conventional |
9.13 |
foot cột nước |
ftH2O |
1 ftH2O |
2 988,98 Pa |
foot of water (39,2 oF) |
10 |
Vận tốc, gia tốc |
|
|
|
|
10.1 |
foot trên phút |
ft/min |
1 ft/min |
0,005 08 m/s |
foot per minute |
10.2 |
dặm trên giờ |
mi/h, mile/h |
1 mi/h = 1 mile/h |
1,609 344 km/h |
mile per hour |
10.3 |
vòng trên phút |
r/min, rpm |
1 r/min = 1 rpm |
0,104 7198 rad/s |
|
10.4 |
gia tốc rơi tự do tiêu chuẩn |
gn |
1gn |
9,806 65 m/s2 |
acceleration of free fall, standard |
10.5 |
foot trên giây bình phương |
ft/s2 |
1 ft/s2 |
0,3048 m/s2 |
foot per second square |
10.6 |
gal |
Gal |
1 Gal |
0,01 m/s2 |
|
10.7 |
inch trên giây bình phương |
in/s2 |
1 in/s2 |
0,0254 m/s2 |
inch per second square |
11 |
Điện lượng |
|
|
|
|
11.1 |
faraday |
faraday |
1 faraday |
96 485,31 C |
|
12 |
Bức xạ |
|
|
|
|
12.1 |
stilb |
sb |
1 sb |
10 000 cd/m2 |
độ chói (luminance) |
12.2 |
curie |
Ci |
1 Ci |
3,7.1010 Bq |
hoạt độ phóng xạ |
12.3 |
rad |
rad |
1 rad |
0,01 Gy |
liều hấp thụ |
12.4 |
rem |
rem |
1 rem |
0,01 Sv |
liều tương đương |
12.5 |
rơngen |
R |
1 R |
0,000 258 C/kg |
liều chiếu |